399B Trường Chinh, phường 14, quận Tân Bình, TP.HCM
Mục lục
Cao su kỹ thuật được sản xuất mẫu mã đa dạng phù hợp môi trường, yêu cầu khác nhau, chúng phân loại dựa trên chức năng, kích thước, nguồn gốc hình thành.
a. Giảm tiếng ồn: hỗ trợ giảm tiếng ồn trong ứng dụng cách âm, cách nhiệt.
b. Chống rung: cách ly rung động, thích hợp cho việc đóng kín, cách âm.
c. Chống bụi: khả năng chống bám bụi, giữ sạch trong môi trường bụi bẩn.
d. Chống dầu: chịu được tác động của dầu, mỡ mà không biến dạng hỏng hóc.
e. Chịu nhiệt: chịu nhiệt cao, thích hợp dùng trong môi trường có nhiệt độ cao.
f. Bịt kín: thiết kế để bịt kín, chống thấm nước, không khí, bụi bẩn.
Dạng tấm/cuộn: sẽ được cắt thành các tấm rộng từ 200mm đến 2,5m, độ dày từ 2mm trở lên, dài theo yêu cầu. Các kích thước phổ biến như 200x200mm, 500x500mm, 1m x 1m, 1m x 2m, 2m x 2m, 1m x 5m, hoặc nhỏ hơn.
Dạng Thảm: được sản xuất thành các thảm kích thước hình dạng linh động… Các thảm cao su thường được sử dụng trong các ứng dụng như lót sàn, lót bề mặt làm việc trong các công xưởng hoặc nơi làm việc.
Dạng vòng tròn: gia công thành vòng tròn đường kính khác nhau. Thường được tạo thành gioăng, đệm, hoặc bảo vệ cho các bộ phận máy móc, thiết bị.
Cao su tự nhiên: hoàn toàn làm từ từ mủ cao su thiên nhiên, thu hoạch tử cây cao su Hevea brasiliensis, thân thiện môi trường do dễ dàng phá hủy sau khi dùng.
Cao su tổng hợp: được tạo ra từ cao su tự nhiên kết hợp với các chất phụ gia như silicon, KBN, EPDM để cải thiện tính chất và hiệu suất. Chúng sở hữu nhiều đặc tính khác nhau tùy thành phần, quy trình và thường ứng dụng trong các lĩnh vực đặc biệt, đòi hỏi sự linh hoạt, độ bền mà cao su thiên nhiên không đáp ứng được.
1. Khả năng co giãn, đàn hồi, chịu được tác động biến dạng mà không bị hỏng.
2. Độ bền cao không dễ bị phá hủy dưới tác động của môi trường khắc nghiệt.
3. Chống lại ảnh hưởng của các chất ăn mòn, bảo vệ vật liệu khỏi tổn thương.
4. Dễ dàng kết nối bằng mối hàn, keo hoặc sơn, linh hoạt trong sản xuất thi công.
5. Bề mặt có cấu trúc kín, ngăn không cho nước, hơi xâm nhập vào bên trong.
6. Chịu nhiệt ánh nắng mặt trời, tia cực tím mà không bị co rút hoặc hỏng hóc.
7. Khả năng cách âm, giữ nhiệt tốt, giúp cải thiện điều kiện môi trường.
8. Giảm thiểu tác động của rung động và va chạm, bảo vệ cấu trúc thiết bị.
9. Ít độc hại, có thể phân hủy sinh học và tái chế, bảo vệ môi trường sống.
10. Giữ nhiệt thấp, phù hợp cho các ứng dụng cần điều kiện nhiệt độ ổn định.
11. Dễ dàng để xử lý, cắt, uốn cong và lắp đặt theo yêu cầu của ứng dụng cụ thể.
12. Một số loại cấp độ ma sát cao, giúp ngăn chặn sự trơn trượt.
Cao su kỹ thuật có ứng dụng đa dạng và phong phú, tạo ra một loạt các sản phẩm phục vụ mục đích quan trọng trong cả cuộc sống hàng ngày và ngành công nghiệp.
Đời sống hàng ngày: tạo ra sản phẩm gia dụng như găng tay, ống dẫn nước, tấm lót sàn, nệm, chăn ga gối nhờ vào độ đàn hồi và tính chất mềm mại của nó.
Sản phẩm tiêu dùng: gia công làm đồ chơi trẻ em, búp bê, rắn giả, bóp ví, quần áo thể thao, giày dép, sản phẩm vệ sinh cá nhân, núm ti…
Lĩnh vực y tế: sản xuất nhiều sản phẩm bảo vệ như găng tay y tế, bình máu, băng dính y tế, ống silicone y tế, bình xịt insulin và nhiều sản phẩm khác.
Nông nghiệp: làm lốp xe máy cày, màng phủ đất, màng, ống dẫn nước, hệ thống tưới tiêu giúp nâng cao hiệu suất sự bền bỉ của các khu vườn và trang trại.
Thể thao: Làm vỏ và lớp đệm cho bóng, mang lại cảm giác chắc chắn khi bóng va chạm với sàn... Ngoài ra, cao su cũng được sử dụng để sản xuất các sản phẩm thể thao như quả bóng, quả cầu, dây đeo cũng như nhiều loại trang thiết bị khác.
Giao thông vận tải: tạo phớt gạt mưa, đệm chống rung, gờ giảm tốc, gờ chặn xe nhằm đảm bảo hiệu suất, tạo cảm giác thoải mái, đảm bảo an toàn giao thông.
Ngành xây dựng: làm tấm cao su lót sàn, đệm chống rung, chèn khe hở làm giảm tiếng ồn, rung động, giữ cho các cấu trúc chịu lực, thoải mái hơn.
Lĩnh vực cơ khí: sản xuất vòng bi, phớt nhằm giảm ma sát, tăng hiệu suất.
Lĩnh vực điện tử: tạo giăng, đệm, phụ kiện khác để bảo vệ thiết bị điện tử.